Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Bảo 682

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Bảo 682

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Bảo 682 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Bảo 682 có địa chỉ tại Tổ 25, Khu 2B, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701844441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701844441

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Bảo 682

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Bảo 682

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 25, Khu 2B, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701844441 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701844441, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Bảo 682, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Phú, Trần Quốc Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
43 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
44 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
45 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
46 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
49 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
50 Khai thác và thu gom than cứng 05100
51 Khai thác và thu gom than non 05200
52 Khai thác dầu thô 06100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
54 Khai thác quặng sắt 07100
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
56 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
57 Khai thác quặng bôxít 07221
58 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
59 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thoát nước 37001
84 Xử lý nước thải 37002
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Thu gom rác thải y tế 38121
88 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn đồ uống 4633
109 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
111 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
114 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
115 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
118 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
119 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
120 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
123 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
127 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
128 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
129 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
130 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
131 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
132 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
133 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
135 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
136 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
137 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
138 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
139 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
140 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
141 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
142 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
151 Vận tải hành khách ven biển 50111
152 Vận tải hành khách viễn dương 50112
153 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
154 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
155 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
156 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
157 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
158 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
160 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
162 Vận tải hành khách hàng không 51100
163 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
168 Bốc xếp hàng hóa 5224
169 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
170 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
171 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
172 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
173 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
175 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
176 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
177 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
178 Bưu chính 53100
179 Chuyển phát 53200
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
191 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
192 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
193 Xuất bản sách 58110
194 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
195 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
196 Hoạt động xuất bản khác 58190
197 Xuất bản phần mềm 58200