Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Thanh Thảo

Công Ty TNHH Minh Thanh Thảo

Công Ty TNHH Minh Thanh Thảo - Công Ty TNHH Minh Thanh Thảo có địa chỉ tại Khu Mễ Xá 2, Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701849633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701849633

Ngày cấp 20-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Thanh Thảo

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Minh Thanh Thảo

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Mễ Xá 2, Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701849633 / 20-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Mạnh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701849633, Công Ty TNHH Minh Thanh Thảo, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Phường Hưng Đạo, Vũ Mạnh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
25 Bảo quản gỗ 16102
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
31 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
32 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sao chép bản ghi các loại 18200
36 Sản xuất than cốc 19100
37 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
41 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
42 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
43 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
44 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
46 Sản xuất mực in 20222
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất mỹ phẩm 20231
49 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
50 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
51 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
55 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
56 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
57 Sản xuất nhạc cụ 32200
58 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
59 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình đường sắt 42101
62 Xây dựng công trình đường bộ 42102
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Đại lý 46101
78 Môi giới 46102
79 Đấu giá 46103
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
82 Bán buôn hoa và cây 46202
83 Bán buôn động vật sống 46203
84 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn gạo 46310
87 Bán buôn thực phẩm 4632
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
89 Bán buôn thủy sản 46322
90 Bán buôn rau, quả 46323
91 Bán buôn cà phê 46324
92 Bán buôn chè 46325
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
94 Bán buôn thực phẩm khác 46329
95 Bán buôn đồ uống 4633
96 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
97 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn vải 46411
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
102 Bán buôn hàng may mặc 46413
103 Bán buôn giày dép 46414
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
106 Bán buôn dầu thô 46612
107 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn quặng kim loại 46621
111 Bán buôn sắt, thép 46622
112 Bán buôn kim loại khác 46623
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
135 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
136 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
146 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
147 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
148 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
149 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
150 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
151 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
152 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
153 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
156 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
157 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
158 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
159 Vận tải đường ống 49400
160 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
161 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
162 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
163 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
164 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
166 Vận tải hành khách hàng không 51100
167 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
172 Bốc xếp hàng hóa 5224
173 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
174 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
175 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
176 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
177 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
178 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
179 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
180 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
181 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
182 Dịch vụ ăn uống khác 56290
183 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
184 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
185 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
186 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
188 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
189 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
190 Cung ứng lao động tạm thời 78200