Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Tú

Viet Tu Construction Investment And Trade Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Tú - Viet Tu Construction Investment And Trade Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 317, phố Nguyễn Du, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701849898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701849898

Ngày cấp 22-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Việt Tú

Tên giao dịch

Viet Tu Construction Investment And Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 317, phố Nguyễn Du, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701849898 / 22-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Ngọc Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701849898, Viet Tu Construction Investment And Trade Company Limited, Quảng Ninh, Huyện Hải Hà, Thị Trấn Quảng Hà, Hà Ngọc Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
30 Bảo quản gỗ 16102
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
36 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Đại lý 46101
54 Môi giới 46102
55 Đấu giá 46103
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
58 Bán buôn hoa và cây 46202
59 Bán buôn động vật sống 46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
65 Bán buôn thủy sản 46322
66 Bán buôn rau, quả 46323
67 Bán buôn cà phê 46324
68 Bán buôn chè 46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
105 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
106 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
119 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
120 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
121 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
122 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
123 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
124 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
125 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
126 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
127 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
128 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
131 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
132 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
133 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
135 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
136 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
137 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
138 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
139 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
140 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
141 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
142 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
143 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
144 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
145 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
146 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
147 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
149 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
150 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
151 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
152 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
153 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
154 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
155 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
156 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
157 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
160 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
161 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
162 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
163 Vận tải đường ống 49400
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
168 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
171 Bốc xếp hàng hóa 5224
172 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
173 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
174 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
175 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
176 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
177 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
178 Khách sạn 55101
179 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
180 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
181 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
182 Cơ sở lưu trú khác 5590
183 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
184 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
185 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
186 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
187 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
188 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
189 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
190 Dịch vụ ăn uống khác 56290
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
192 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
194 Xuất bản sách 58110
195 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
196 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
197 Hoạt động xuất bản khác 58190
198 Xuất bản phần mềm 58200