Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kết Nối Nguồn Lực Hoàng Thanh Trang

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kết Nối Nguồn Lực Hoàng Thanh Trang

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kết Nối Nguồn Lực Hoàng Thanh Trang - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kết Nối Nguồn Lực Hoàng Thanh Trang có địa chỉ tại 269, tổ 5, khu 6, Đồng Tâm, Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701861359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701861359

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kết Nối Nguồn Lực Hoàng Thanh Trang

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kết Nối Nguồn Lực Hoàng Thanh Trang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

269, tổ 5, khu 6, Đồng Tâm, Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701861359 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Biên Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701861359, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kết Nối Nguồn Lực Hoàng Thanh Trang, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Xã Lê Lợi, Võ Biên Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
46 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
47 Khai thác và thu gom than cứng 05100
48 Khai thác và thu gom than non 05200
49 Khai thác dầu thô 06100
50 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
51 Khai thác quặng sắt 07100
52 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
53 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
54 Khai thác đá 08101
55 Khai thác cát, sỏi 08102
56 Khai thác đất sét 08103
57 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
58 Khai thác và thu gom than bùn 08920
59 Khai thác muối 08930
60 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
70 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
71 Xay xát 10611
72 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
73 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
74 Sản xuất đường 10720
75 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
76 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
77 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
78 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
79 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
80 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
81 Sản xuất rượu vang 11020
82 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
83 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
84 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
85 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
89 Bốc xếp hàng hóa 5224
90 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
91 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
92 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
93 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
94 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Khách sạn 55101
97 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
98 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
99 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
102 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
103 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
104 Dịch vụ ăn uống khác 56290
105 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
106 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
107 Hoạt động sản xuất phim video 59112
108 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
109 Hoạt động hậu kỳ 59120
110 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
111 Hoạt động chiếu phim 5914
112 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
113 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
114 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
115 Hoạt động phát thanh 60100
116 Hoạt động truyền hình 60210
117 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
118 Hoạt động viễn thông có dây 61100
119 Hoạt động viễn thông không dây 61200
120 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
121 Cho thuê xe có động cơ 7710
122 Cho thuê ôtô 77101
123 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
125 Cho thuê băng, đĩa video 77220
126 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
127 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
128 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
129 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
130 Đại lý du lịch 79110
131 Điều hành tua du lịch 79120
132 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
133 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
134 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
135 Dịch vụ điều tra 80300
136 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
137 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
138 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
139 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
140 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
141 Giáo dục nghề nghiệp 8532
142 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
143 Dạy nghề 85322
144 Đào tạo cao đẳng 85410
145 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
146 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
147 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
148 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
149 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
150 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
151 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
152 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109