Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Tế Vân Đồn

Van Don Economic Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Tế Vân Đồn - Van Don Economic Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn 11, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701861870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701861870

Ngày cấp 18-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Tế Vân Đồn

Tên giao dịch

Van Don Economic Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 11, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701861870 / 18-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Phạm Hoài Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701861870, Van Don Economic Investment Company Limited, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Xã Hạ Long, Hoàng Phạm Hoài Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
33 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
38 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
42 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình đường sắt 42101
51 Xây dựng công trình đường bộ 42102
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Đại lý 46101
63 Môi giới 46102
64 Đấu giá 46103
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn vải 46411
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
87 Bán buôn hàng may mặc 46413
88 Bán buôn giày dép 46414
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
136 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
137 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
138 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
139 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
140 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
142 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
143 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
144 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
145 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
146 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
147 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
148 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
149 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
150 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
153 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
154 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
155 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
157 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
158 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
159 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
160 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
161 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
162 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
163 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
164 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
165 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
166 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
167 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
168 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
169 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
170 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
171 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
172 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
173 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
174 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
175 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
176 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
177 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
178 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
179 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
182 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
183 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
184 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
185 Vận tải đường ống 49400
186 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
187 Vận tải hành khách ven biển 50111
188 Vận tải hành khách viễn dương 50112
189 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
190 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
191 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
192 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
193 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
194 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
198 Vận tải hành khách hàng không 51100
199 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
210 Bốc xếp hàng hóa 5224
211 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
212 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
213 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
214 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
215 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
217 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
218 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
219 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
220 Bưu chính 53100
221 Chuyển phát 53200
222 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
223 Khách sạn 55101
224 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
225 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
226 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
227 Cơ sở lưu trú khác 5590
228 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
229 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
230 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
231 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
232 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
233 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
234 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
235 Dịch vụ ăn uống khác 56290
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
237 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
238 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
239 Xuất bản sách 58110
240 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
241 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
242 Hoạt động xuất bản khác 58190
243 Xuất bản phần mềm 58200
244 Cho thuê xe có động cơ 7710
245 Cho thuê ôtô 77101
246 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
247 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
248 Cho thuê băng, đĩa video 77220
249 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290