Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh có địa chỉ tại Số 1 Kênh Liêm, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701862426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701862426

Ngày cấp 20-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Kênh Liêm, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701862426 / 20-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vi Xuân Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701862426, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Phát Quảng Ninh, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Vi Xuân Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
36 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
37 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
38 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
45 Vận tải đường ống 49400
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
49 Vận tải hành khách hàng không 51100
50 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
59 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
60 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
62 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Khách sạn 55101
65 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
66 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
67 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Hoạt động kiến trúc 71101
75 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
81 Quảng cáo 73100
82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
85 Cho thuê xe có động cơ 7710
86 Cho thuê ôtô 77101
87 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
88 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
89 Cho thuê băng, đĩa video 77220
90 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
93 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
94 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
96 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
98 Cung ứng lao động tạm thời 78200
99 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
100 Hoạt động xổ số 92001
101 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
102 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
103 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
104 Hoạt động thể thao khác 93190
105 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
106 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
107 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
108 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
109 Hoạt động của công đoàn 94200
110 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
111 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
112 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
113 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
114 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
115 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
116 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
117 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
118 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
119 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
120 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
121 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
122 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
123 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
124 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
125 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
126 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
127 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
128 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000