Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Sơn Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thanh Sơn Quảng Ninh

Công Ty TNHH Thanh Sơn Quảng Ninh - Công Ty TNHH Thanh Sơn Quảng Ninh có địa chỉ tại Tổ 9, khu Nam Sơn, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701864529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701864529

Ngày cấp 03-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Sơn Quảng Ninh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thanh Sơn Quảng Ninh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, khu Nam Sơn, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701864529 / 03-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701864529, Công Ty TNHH Thanh Sơn Quảng Ninh, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Nam Khê, Đoàn Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
31 Bảo quản gỗ 16102
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
37 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
38 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình đường sắt 42101
41 Xây dựng công trình đường bộ 42102
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
55 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
56 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
63 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
64 Đại lý mô tô, xe máy 45413
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
104 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
105 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
106 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
107 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
108 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
109 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
110 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
119 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
124 Vận tải hành khách hàng không 51100
125 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
127 Khách sạn 55101
128 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
129 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
130 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
131 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
132 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
133 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
137 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
138 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
139 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
141 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
142 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
143 Cung ứng lao động tạm thời 78200