Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Hợp Nhất

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Hợp Nhất

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Hợp Nhất - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Hợp Nhất có địa chỉ tại Số 1, ngõ 540, đường Đặng Châu Tuệ, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701870628 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701870628

Ngày cấp 24-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Hợp Nhất

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Hợp Nhất

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 540, đường Đặng Châu Tuệ, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701870628 / 24-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Lại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701870628, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Hợp Nhất, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Quang Hanh, Trịnh Thị Lại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Khách sạn 55101
37 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
39 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
42 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
52 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
53 Dịch vụ điều tra 80300
54 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
55 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
56 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
58 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
61 Dạy nghề 85322
62 Đào tạo cao đẳng 85410
63 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
65 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
67 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600