Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh có địa chỉ tại Tổ 5, khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701870970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701870970

Ngày cấp 25-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701870970 / 25-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701870970, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Trang Linh, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Phạm Minh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
33 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
34 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
35 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than cứng 05100
41 Khai thác và thu gom than non 05200
42 Khai thác dầu thô 06100
43 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
44 Khai thác quặng sắt 07100
45 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
47 Khai thác quặng bôxít 07221
48 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
49 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
77 Xay xát 10611
78 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
79 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
80 Sản xuất đường 10720
81 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
82 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
83 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
84 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
85 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
86 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
87 Sản xuất rượu vang 11020
88 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
89 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
90 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
91 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
92 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
93 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
94 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
95 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
96 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
97 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
98 Sản xuất mực in 20222
99 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
100 Sản xuất mỹ phẩm 20231
101 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
102 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
103 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
104 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
105 Sản xuất thuốc các loại 21001
106 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
107 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
108 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
109 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
110 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
111 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
112 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
113 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
114 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
115 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
116 Sửa chữa thiết bị điện 33140
117 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
118 Sửa chữa thiết bị khác 33190
119 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
120 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
121 Thoát nước 37001
122 Xử lý nước thải 37002
123 Thu gom rác thải không độc hại 38110
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
126 Bán buôn thủy sản 46322
127 Bán buôn rau, quả 46323
128 Bán buôn cà phê 46324
129 Bán buôn chè 46325
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
131 Bán buôn thực phẩm khác 46329
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
137 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
138 Bán buôn dầu thô 46612
139 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
140 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
141 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
142 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
143 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
144 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
147 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
148 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
149 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
151 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
153 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
154 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
155 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
156 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
157 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
158 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
159 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
160 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
161 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
162 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
163 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
164 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
165 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
166 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
168 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
169 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
170 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
171 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
172 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
173 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
174 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
175 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
176 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
177 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
178 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
179 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
180 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
183 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
184 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
185 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
186 Vận tải đường ống 49400
187 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
188 Vận tải hành khách ven biển 50111
189 Vận tải hành khách viễn dương 50112
190 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
191 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
192 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
193 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
194 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
195 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
199 Vận tải hành khách hàng không 51100
200 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
208 Dịch vụ điều hành bay 52231
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
210 Bốc xếp hàng hóa 5224
211 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
212 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
213 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
214 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
215 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
217 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
218 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
219 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
220 Bưu chính 53100
221 Chuyển phát 53200
222 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
223 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
224 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
225 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
226 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
228 Dịch vụ đóng gói 82920
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
230 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
231 Hoạt động của các bệnh viện 86101
232 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
233 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
234 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
235 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
236 Hoạt động y tế dự phòng 86910
237 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
238 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
239 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
240 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
241 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
242 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
243 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
244 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
245 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
246 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
247 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
248 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
249 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
250 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
251 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
252 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
253 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
254 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
255 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
256 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
257 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
258 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
259 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
260 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030