| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
| 2 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
| 3 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
| 4 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
| 5 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
| 6 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
| 7 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
| 8 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
| 9 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
| 10 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
| 11 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
| 12 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
| 13 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
| 14 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
| 15 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
| 16 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
| 17 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
| 18 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
| 19 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
| 20 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
| 21 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
| 22 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
| 23 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
| 24 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
| 25 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
| 26 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
| 27 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
| 28 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
| 29 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
| 30 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
| 31 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
| 32 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
| 33 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
| 34 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
| 35 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
| 36 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
| 37 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
| 38 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
| 39 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
| 40 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
| 41 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
| 42 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
| 43 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
| 44 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
| 45 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
| 46 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
| 47 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
| 48 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
| 49 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
| 50 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
| 51 |
Khai thác đá |
|
08101 |
| 52 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
| 53 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
| 54 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
| 55 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
| 56 |
Khai thác muối |
|
08930 |
| 57 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
| 58 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
| 59 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
| 60 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
| 61 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
| 62 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
| 63 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 64 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 65 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 66 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 67 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 68 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 69 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
| 70 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
| 71 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
| 72 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
| 73 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
| 74 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
| 75 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
| 76 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
| 77 |
Xay xát |
|
10611 |
| 78 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
| 79 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
| 80 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
| 81 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
| 82 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
| 83 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
| 84 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
| 85 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
| 86 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
| 87 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
| 88 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
| 89 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
| 90 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
| 91 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
| 92 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
| 93 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
| 94 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
| 95 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
| 96 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
| 97 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
| 98 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
| 99 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
| 100 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
| 101 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
| 102 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
| 103 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
| 104 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
| 105 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
| 106 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
| 107 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
| 108 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
| 109 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
| 110 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
| 111 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
| 112 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
| 113 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
| 114 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
| 115 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
| 116 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
| 117 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
| 118 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
| 119 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
| 120 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
| 121 |
Thoát nước |
|
37001 |
| 122 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
| 123 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
| 124 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 125 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 126 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 127 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 128 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 129 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 130 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 131 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 132 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 133 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 134 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 135 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 136 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
| 137 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
| 138 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
| 139 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
| 140 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
| 141 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
| 142 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
| 143 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
| 144 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
| 145 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
| 146 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
| 147 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
| 148 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
| 149 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
| 150 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
| 151 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
| 152 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
| 153 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
| 154 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
| 155 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
| 156 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
| 157 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
| 158 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
| 159 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
| 160 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
| 161 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
| 162 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
| 163 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
| 164 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
| 165 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
| 166 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
| 167 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
| 168 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
| 169 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
| 170 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
| 171 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
| 172 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 173 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 174 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 175 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 176 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 177 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
| 178 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
| 179 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
| 180 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 181 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 182 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 183 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 184 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 185 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 186 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 187 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
| 188 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
| 189 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
| 190 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
| 191 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
| 192 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
| 193 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
| 194 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
| 195 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
| 196 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 197 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 198 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 199 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 201 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
| 202 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
| 203 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
| 204 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
| 205 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
| 206 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
| 207 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5223 |
|
| 208 |
Dịch vụ điều hành bay |
|
52231 |
| 209 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
|
52239 |
| 210 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 211 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 212 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 213 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 214 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 215 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 216 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 217 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 218 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 219 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 220 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 221 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 222 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
| 223 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
| 224 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
| 225 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
| 226 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
| 227 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
| 228 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
| 229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
| 230 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8610 |
|
| 231 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
86101 |
| 232 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
86102 |
| 233 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
| 234 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
| 235 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
| 236 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
| 237 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
| 238 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |
| 239 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
| 240 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
| 241 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
| 242 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8720 |
|
| 243 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
|
87201 |
| 244 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
|
87202 |
| 245 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
| 246 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
| 247 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
| 248 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |
| 249 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8790 |
|
| 250 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
|
87901 |
| 251 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
87909 |
| 252 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
8810 |
|
| 253 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
88101 |
| 254 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
|
88102 |
| 255 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
|
88103 |
| 256 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
|
88900 |
| 257 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
90000 |
| 258 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
|
91010 |
| 259 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
|
91020 |
| 260 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
|
91030 |