Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh

Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh

Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh - Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh có địa chỉ tại Thôn Đồng Vải, Xã Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701871364 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chăm sóc tập trung khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701871364

Ngày cấp 30-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Vải, Xã Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701871364 / 30-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Mậu Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chăm sóc tập trung khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701871364, Công Ty TNHH Mtv Cô Nhi Viện Tuệ Tĩnh Đường Từ Tâm Hà Nam Quảng Ninh, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Xã Thống Nhất, Trương Mậu Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thuốc các loại 21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
38 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
41 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
43 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
55 Vận tải hành khách ven biển 50111
56 Vận tải hành khách viễn dương 50112
57 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
58 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
59 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
62 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
66 Vận tải hành khách hàng không 51100
67 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
80 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
81 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
82 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
83 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
86 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
87 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
88 Bưu chính 53100
89 Chuyển phát 53200
90 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
91 Giáo dục trung học cơ sở 85311
92 Giáo dục trung học phổ thông 85312
93 Giáo dục nghề nghiệp 8532
94 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
95 Dạy nghề 85322
96 Đào tạo cao đẳng 85410
97 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
98 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
99 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
100 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
101 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
102 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
103 Hoạt động của các bệnh viện 86101
104 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
105 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
106 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
107 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
108 Hoạt động y tế dự phòng 86910
109 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
110 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
111 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
112 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
113 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
114 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
115 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
116 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
117 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
118 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
119 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
120 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
121 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
122 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
123 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
124 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
125 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
126 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
127 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
128 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
129 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
130 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
131 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
132 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030