Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh có địa chỉ tại Tổ 9, Khu Yên Sơn, Xã Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701876450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701876450

Ngày cấp 22-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, Khu Yên Sơn, Xã Yên Thọ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701876450 / 22-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701876450, Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Du Lịch Quang Minh, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Yên Thọ, Nguyễn Quang Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
27 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
28 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
32 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
33 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
34 Khai thác và thu gom than cứng 05100
35 Khai thác và thu gom than non 05200
36 Khai thác dầu thô 06100
37 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
38 Khai thác quặng sắt 07100
39 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác đá 08101
42 Khai thác cát, sỏi 08102
43 Khai thác đất sét 08103
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
52 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
54 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
57 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
59 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
60 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
61 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
62 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
63 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
64 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
65 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
66 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
67 Xay xát 10611
68 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
69 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
70 Sản xuất đường 10720
71 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
72 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
73 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
74 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
75 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
76 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
77 Sản xuất rượu vang 11020
78 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
79 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
80 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
81 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
82 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
83 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
84 Bảo quản gỗ 16102
85 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
86 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
87 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
89 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
90 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
91 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
101 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
102 Sản xuất nước đá 35302
103 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
104 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
105 Thoát nước 37001
106 Xử lý nước thải 37002
107 Thu gom rác thải không độc hại 38110
108 Thu gom rác thải độc hại 3812
109 Thu gom rác thải y tế 38121
110 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
115 Tái chế phế liệu 3830
116 Tái chế phế liệu kim loại 38301
117 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
118 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
119 Xây dựng nhà các loại 41000
120 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
121 Xây dựng công trình đường sắt 42101
122 Xây dựng công trình đường bộ 42102
123 Xây dựng công trình công ích 42200
124 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
125 Phá dỡ 43110
126 Chuẩn bị mặt bằng 43120
127 Lắp đặt hệ thống điện 43210
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
131 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
136 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
138 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
139 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
140 Đại lý xe có động cơ khác 45139
141 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
146 Bán mô tô, xe máy 4541
147 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
148 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
149 Đại lý mô tô, xe máy 45413
150 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
156 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
157 Bán buôn hoa và cây 46202
158 Bán buôn động vật sống 46203
159 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
161 Bán buôn gạo 46310
162 Bán buôn thực phẩm 4632
163 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
164 Bán buôn thủy sản 46322
165 Bán buôn rau, quả 46323
166 Bán buôn cà phê 46324
167 Bán buôn chè 46325
168 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
169 Bán buôn thực phẩm khác 46329
170 Bán buôn đồ uống 4633
171 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
172 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
173 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
174 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
175 Bán buôn vải 46411
176 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
177 Bán buôn hàng may mặc 46413
178 Bán buôn giày dép 46414
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
180 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
181 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
182 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
183 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
184 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
185 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
186 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
187 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
189 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
190 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
194 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
197 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
199 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
200 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
201 Bán buôn dầu thô 46612
202 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
203 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
204 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
205 Bán buôn quặng kim loại 46621
206 Bán buôn sắt, thép 46622
207 Bán buôn kim loại khác 46623
208 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
210 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
211 Bán buôn xi măng 46632
212 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
213 Bán buôn kính xây dựng 46634
214 Bán buôn sơn, vécni 46635
215 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
216 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
217 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
218 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
219 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
220 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
221 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
222 Bán buôn cao su 46694
223 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
224 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
225 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
226 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
227 Bán buôn tổng hợp 46900
228 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
229 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
230 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
231 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
232 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
233 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
234 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
235 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
236 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
237 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
238 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
239 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
241 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
242 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
243 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
244 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
245 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
246 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
247 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
248 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
249 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
250 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
252 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
253 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
254 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
255 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
256 Vận tải đường ống 49400
257 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
258 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
259 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
260 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
261 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
262 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
263 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
264 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
265 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
266 Vận tải hành khách hàng không 51100
267 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
271 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
279 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
280 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
281 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
282 Bưu chính 53100
283 Chuyển phát 53200
284 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
285 Khách sạn 55101
286 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
287 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
288 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
289 Cơ sở lưu trú khác 5590
290 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
291 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
292 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
293 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
294 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
295 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
296 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
297 Dịch vụ ăn uống khác 56290
298 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
299 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
300 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
301 Xuất bản sách 58110
302 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
303 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
304 Hoạt động xuất bản khác 58190
305 Xuất bản phần mềm 58200