Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Tuấn 18

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Tuấn 18

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Tuấn 18 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Tuấn 18 có địa chỉ tại Thôn 10A, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701876700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701876700

Ngày cấp 23-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Tuấn 18

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Tuấn 18

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 10A, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701876700 / 23-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701876700, Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyễn Tuấn 18, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Xã Hải Xuân, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
14 Bán buôn dầu thô 46612
15 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
16 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Bán buôn xi măng 46632
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
21 Bán buôn kính xây dựng 46634
22 Bán buôn sơn, vécni 46635
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
24 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
35 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
39 Vận tải hành khách hàng không 51100
40 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
47 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
48 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
49 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
50 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Khách sạn 55101
53 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
55 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104