Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt

Viet Wine Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt - Viet Wine Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Đoàn Xá 1, Xã Hồng Phong, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701885857 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701885857

Ngày cấp 26-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Rượu Việt

Tên giao dịch

Viet Wine Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đoàn Xá 1, Xã Hồng Phong, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701885857 / 26-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701885857, Viet Wine Investment Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Hồng Phong, Nguyễn Bá Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
17 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
20 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
24 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
25 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
26 In ấn 18110
27 Dịch vụ liên quan đến in 18120
28 Sao chép bản ghi các loại 18200
29 Sản xuất than cốc 19100
30 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
31 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
34 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
35 Sản xuất mực in 20222
36 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
37 Sản xuất mỹ phẩm 20231
38 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
39 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
40 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
42 Sản xuất xi măng 23941
43 Sản xuất vôi 23942
44 Sản xuất thạch cao 23943
45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
47 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Đúc sắt thép 24310
51 Đúc kim loại màu 24320
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
54 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
55 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
60 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
61 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
62 Sản xuất xe có động cơ 29100
63 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
64 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
65 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
66 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
67 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
68 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
69 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
70 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
71 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
72 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
73 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
74 Thoát nước 37001
75 Xử lý nước thải 37002
76 Thu gom rác thải không độc hại 38110
77 Thu gom rác thải độc hại 3812
78 Thu gom rác thải y tế 38121
79 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
84 Tái chế phế liệu 3830
85 Tái chế phế liệu kim loại 38301
86 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
87 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
88 Xây dựng nhà các loại 41000
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
97 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
100 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
101 Đại lý xe có động cơ khác 45139
102 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
107 Bán mô tô, xe máy 4541
108 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
109 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
110 Đại lý mô tô, xe máy 45413
111 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
121 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
122 Bán buôn hoa và cây 46202
123 Bán buôn động vật sống 46203
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
126 Bán buôn gạo 46310
127 Bán buôn thực phẩm 4632
128 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
129 Bán buôn thủy sản 46322
130 Bán buôn rau, quả 46323
131 Bán buôn cà phê 46324
132 Bán buôn chè 46325
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
134 Bán buôn thực phẩm khác 46329
135 Bán buôn đồ uống 4633
136 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
137 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
138 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
139 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
140 Bán buôn vải 46411
141 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
142 Bán buôn hàng may mặc 46413
143 Bán buôn giày dép 46414
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
149 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
154 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
155 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
159 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
162 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
195 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
196 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
197 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
198 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
199 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
200 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
201 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
202 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
203 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
204 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
205 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
206 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
209 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
210 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
211 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
213 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
214 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
215 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
216 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
218 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
219 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
220 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
221 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
222 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
223 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
224 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
225 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
226 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
227 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
228 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
229 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
230 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
232 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
233 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
234 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
235 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
236 Vận tải đường ống 49400
237 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
238 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
243 Vận tải hành khách hàng không 51100
244 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
249 Bốc xếp hàng hóa 5224
250 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
251 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
252 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
253 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
254 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
256 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
257 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
258 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
259 Bưu chính 53100
260 Chuyển phát 53200
261 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
262 Khách sạn 55101
263 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
264 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
265 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
266 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
267 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
268 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
269 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
270 Dịch vụ ăn uống khác 56290
271 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
272 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
273 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
274 Xuất bản sách 58110
275 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
276 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
277 Hoạt động xuất bản khác 58190
278 Xuất bản phần mềm 58200
279 Cho thuê xe có động cơ 7710
280 Cho thuê ôtô 77101
281 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
282 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
283 Cho thuê băng, đĩa video 77220
284 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
285 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
286 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
287 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
288 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
290 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
291 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
292 Cung ứng lao động tạm thời 78200
293 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
294 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
295 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
296 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
297 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
299 Dịch vụ đóng gói 82920
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990