Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Quyền Hằng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Quyền Hằng

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Quyền Hằng - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Quyền Hằng có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701887011 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông không dây

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701887011

Ngày cấp 04-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Quyền Hằng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Quyền Hằng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701887011 / 04-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông không dây Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701887011, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Quyền Hằng, Quảng Ninh, Huyện Hải Hà, Xã Quảng Phong, Bùi Văn Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
8 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
12 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
13 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
14 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
15 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
21 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
26 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
27 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
35 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
36 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
37 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
38 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
39 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
40 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
41 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
43 Hoạt động viễn thông khác 6190
44 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
45 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Cổng thông tin 63120
51 Hoạt động thông tấn 63210
52 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
53 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
54 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
55 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
56 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
57 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
58 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
59 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
60 Bảo hiểm nhân thọ 65110