Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh

Qqh Trade And Service Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh - Qqh Trade And Service Company Limited có địa chỉ tại Xóm 5, Xã Liên Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701890021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701890021

Ngày cấp 16-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Qqh

Tên giao dịch

Qqh Trade And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, Xã Liên Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701890021 / 16-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701890021, Qqh Trade And Service Company Limited, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Xã Liên Hòa, Lê Đức Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
30 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
36 Sản xuất đồng hồ 26520
37 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
38 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
39 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
42 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
43 Sản xuất pin và ắc quy 27200
44 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
45 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
46 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
49 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
50 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
51 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
52 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
53 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
54 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
55 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
58 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
61 Sản xuất máy luyện kim 28230
62 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
63 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
64 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
68 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
69 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
70 Sản xuất nhạc cụ 32200
71 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
73 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
74 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
75 Sản xuất nước đá 35302
76 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
77 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
78 Thoát nước 37001
79 Xử lý nước thải 37002
80 Thu gom rác thải không độc hại 38110
81 Thu gom rác thải độc hại 3812
82 Thu gom rác thải y tế 38121
83 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
88 Tái chế phế liệu 3830
89 Tái chế phế liệu kim loại 38301
90 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
91 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
92 Xây dựng nhà các loại 41000
93 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
94 Xây dựng công trình đường sắt 42101
95 Xây dựng công trình đường bộ 42102
96 Xây dựng công trình công ích 42200
97 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
98 Phá dỡ 43110
99 Chuẩn bị mặt bằng 43120
100 Lắp đặt hệ thống điện 43210
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
109 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
110 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
111 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
112 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
113 Đại lý xe có động cơ khác 45139
114 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
122 Đại lý mô tô, xe máy 45413
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
128 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
129 Đại lý 46101
130 Môi giới 46102
131 Đấu giá 46103
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
134 Bán buôn hoa và cây 46202
135 Bán buôn động vật sống 46203
136 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
138 Bán buôn gạo 46310
139 Bán buôn thực phẩm 4632
140 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
141 Bán buôn thủy sản 46322
142 Bán buôn rau, quả 46323
143 Bán buôn cà phê 46324
144 Bán buôn chè 46325
145 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
146 Bán buôn thực phẩm khác 46329
147 Bán buôn đồ uống 4633
148 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
149 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
150 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
151 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
152 Bán buôn vải 46411
153 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
154 Bán buôn hàng may mặc 46413
155 Bán buôn giày dép 46414
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
158 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
159 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
160 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
161 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
162 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
163 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
164 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
166 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
171 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
174 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
176 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
177 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
178 Bán buôn dầu thô 46612
179 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
180 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
181 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
182 Bán buôn quặng kim loại 46621
183 Bán buôn sắt, thép 46622
184 Bán buôn kim loại khác 46623
185 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
186 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
187 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
188 Bán buôn xi măng 46632
189 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
190 Bán buôn kính xây dựng 46634
191 Bán buôn sơn, vécni 46635
192 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
193 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
195 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
196 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
197 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
198 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
199 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
200 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
201 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
202 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
203 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
204 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
205 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
206 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
207 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
208 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
209 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
210 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
211 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
212 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
213 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
214 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
215 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
216 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
217 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
218 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
219 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
220 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
221 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
222 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
223 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
224 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
225 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
226 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
227 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
229 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
230 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
231 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
232 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
233 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
234 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
235 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
236 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
237 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
238 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
239 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
240 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
241 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
242 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
243 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
244 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
245 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
246 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
247 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
248 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
249 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
250 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
251 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
252 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
253 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
254 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
255 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
256 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
257 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
258 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
259 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
260 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
261 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
262 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
263 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
264 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
265 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
266 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
267 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
268 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
269 Vận tải hành khách đường sắt 49110
270 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
271 Vận tải bằng xe buýt 49200
272 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
273 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
274 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
275 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
276 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
277 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
278 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
279 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
280 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
281 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
282 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
283 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
284 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
285 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
286 Vận tải đường ống 49400
287 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
288 Vận tải hành khách ven biển 50111
289 Vận tải hành khách viễn dương 50112
290 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
291 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
292 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
293 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
294 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
295 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
296 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
297 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
298 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
299 Vận tải hành khách hàng không 51100
300 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
301 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
312 Dịch vụ điều hành bay 52231
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
314 Bốc xếp hàng hóa 5224
315 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
316 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
317 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
318 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
319 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
321 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
322 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
323 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
324 Bưu chính 53100
325 Chuyển phát 53200
326 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
327 Khách sạn 55101
328 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
329 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
330 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
331 Cơ sở lưu trú khác 5590
332 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
333 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
334 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
335 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
336 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
337 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
338 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
339 Dịch vụ ăn uống khác 56290
340 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
341 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
342 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
343 Xuất bản sách 58110
344 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
345 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
346 Hoạt động xuất bản khác 58190
347 Xuất bản phần mềm 58200
348 Cho thuê xe có động cơ 7710
349 Cho thuê ôtô 77101
350 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
351 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
352 Cho thuê băng, đĩa video 77220
353 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
354 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
355 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
356 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
357 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
358 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
359 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
360 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
361 Cung ứng lao động tạm thời 78200
362 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
363 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
364 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
365 Đại lý du lịch 79110
366 Điều hành tua du lịch 79120
367 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
368 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
369 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
370 Dịch vụ điều tra 80300
371 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
372 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
373 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
374 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
375 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
376 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
377 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
378 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
379 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
380 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
381 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
382 Dịch vụ đóng gói 82920
383 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990