Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc

Thanh Thang Hnc Trade Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc - Thanh Thang Hnc Trade Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 29, tổ 85, khu 8, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701891473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701891473

Ngày cấp 18-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng Hnc

Tên giao dịch

Thanh Thang Hnc Trade Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 29, tổ 85, khu 8, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701891473 / 18-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701891473, Thanh Thang Hnc Trade Service Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khẩu, Trần Mạnh Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
39 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
43 Khai thác gỗ 02210
44 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
45 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
46 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
47 Khai thác thuỷ sản biển 03110
48 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
49 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
50 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
51 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
52 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
55 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
56 Khai thác và thu gom than cứng 05100
57 Khai thác và thu gom than non 05200
58 Khai thác dầu thô 06100
59 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
60 Khai thác quặng sắt 07100
61 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn quặng kim loại 46621
78 Bán buôn sắt, thép 46622
79 Bán buôn kim loại khác 46623
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn xi măng 46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
85 Bán buôn kính xây dựng 46634
86 Bán buôn sơn, vécni 46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
94 Bán buôn cao su 46694
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
99 Bán buôn tổng hợp 46900
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
103 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
104 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
105 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
107 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
117 Vận tải hành khách ven biển 50111
118 Vận tải hành khách viễn dương 50112
119 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
120 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
121 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
124 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
125 Vận tải hành khách hàng không 51100
126 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
137 Bốc xếp hàng hóa 5224
138 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
139 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
140 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
141 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
142 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
144 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
145 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
146 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
147 Bưu chính 53100
148 Chuyển phát 53200
149 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
150 Khách sạn 55101
151 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
152 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
153 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
154 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
155 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
156 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
157 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
158 Dịch vụ ăn uống khác 56290
159 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
160 Hoạt động kiến trúc 71101
161 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
162 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
163 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
164 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
165 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
166 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
167 Quảng cáo 73100
168 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
169 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
170 Hoạt động nhiếp ảnh 74200