Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kiến Trúc Hạ Tầng Việt Nam

Viet Nam Infrastructure Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kiến Trúc Hạ Tầng Việt Nam - Viet Nam Infrastructure Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 207 - CT1, toà nhà Green Bay, đường Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701899994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701899994

Ngày cấp 10-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kiến Trúc Hạ Tầng Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Infrastructure Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 207 - CT1, toà nhà Green Bay, đường Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701899994 / 10-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701899994, Viet Nam Infrastructure Construction Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hùng Thắng, Lê Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thoát nước 37001
18 Xử lý nước thải 37002
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình đường sắt 42101
22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
36 Bán buôn hoa và cây 46202
37 Bán buôn động vật sống 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn xi măng 46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45 Bán buôn kính xây dựng 46634
46 Bán buôn sơn, vécni 46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
51 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
52 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
53 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
54 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
55 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
56 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
57 Vận tải hành khách đường sắt 49110
58 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
59 Vận tải bằng xe buýt 49200
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
62 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
64 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
71 Vận tải đường ống 49400
72 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
73 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
74 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
78 Vận tải hành khách hàng không 51100
79 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Khách sạn 55101
86 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
87 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
88 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
94 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
95 Hoạt động kiến trúc 71101
96 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
97 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
98 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
99 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
102 Quảng cáo 73100
103 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
104 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
105 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê ôtô 77101
108 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
110 Cho thuê băng, đĩa video 77220
111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
119 Cung ứng lao động tạm thời 78200
120 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
121 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
122 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
123 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303