Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Văn Hóa Và Giáo Dục Quảng Ninh

Quang Ninh Culture And Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Văn Hóa Và Giáo Dục Quảng Ninh - Quang Ninh Culture And Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Trường mầm non Happy, đường Phan Đăng Lưu, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701904210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701904210

Ngày cấp 03-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Văn Hóa Và Giáo Dục Quảng Ninh

Tên giao dịch

Quang Ninh Culture And Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Trường mầm non Happy, đường Phan Đăng Lưu, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701904210 / 03-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hiền Đỗ Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701904210, Quang Ninh Culture And Education Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Nguyễn Thị Thu Hiền Đỗ Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
16 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
17 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
20 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
21 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
22 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
31 Xuất bản sách 58110
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
34 Hoạt động xuất bản khác 58190
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
39 Hoạt động thú y 75000
40 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
41 Giáo dục trung học cơ sở 85311
42 Giáo dục trung học phổ thông 85312