Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1tv Minh Hằng 306

Công Ty TNHH 1tv Minh Hằng 306

Công Ty TNHH 1tv Minh Hằng 306 - Công Ty TNHH 1tv Minh Hằng 306 có địa chỉ tại Số nhà 9, tổ 6, khu 5, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701904394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701904394

Ngày cấp 06-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1tv Minh Hằng 306

Tên giao dịch

Công Ty TNHH 1tv Minh Hằng 306

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 9, tổ 6, khu 5, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701904394 / 06-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701904394, Công Ty TNHH 1tv Minh Hằng 306, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Minh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
7 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
9 Bán buôn cao su 46694
10 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
11 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
12 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
13 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
18 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
19 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
20 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
41 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
42 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
43 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
44 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
47 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
48 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
49 Bưu chính 53100
50 Chuyển phát 53200
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Khách sạn 55101
53 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
55 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
59 Xuất bản sách 58110
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
62 Hoạt động xuất bản khác 58190
63 Xuất bản phần mềm 58200