Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Khang Lâm

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Khang Lâm

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Khang Lâm - Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Khang Lâm có địa chỉ tại Số 146, tổ 6A, khu 2, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701904605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701904605

Ngày cấp 07-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Khang Lâm

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Khang Lâm

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 146, tổ 6A, khu 2, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701904605 / 07-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Châm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701904605, Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Khang Lâm, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hùng Thắng, Bùi Thị Châm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
29 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
30 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
34 Hoạt động thú y 75000
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
37 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
41 Dịch vụ đóng gói 82920
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990