Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Nhật Minh 99

Nhat Minh 99 Telecom Co.,ltd

Công Ty TNHH Viễn Thông Nhật Minh 99 - Nhat Minh 99 Telecom Co.,ltd có địa chỉ tại Số 51, Vĩnh Thông, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701905373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701905373

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Nhật Minh 99

Tên giao dịch

Nhat Minh 99 Telecom Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 51, Vĩnh Thông, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701905373 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701905373, Nhat Minh 99 Telecom Co.,ltd, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Phường Mạo Khê, Phạm Tiến Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
11 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
12 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
13 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
14 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
20 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 55101
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290