Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Quốc Duyệt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Quốc Duyệt có địa chỉ tại Tổ 7, Khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701910165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701910165

Ngày cấp 11-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Quốc Duyệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, Khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701910165 / 11-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Duyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701910165, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Bình, Cao Văn Duyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
53 Khai thác đá 08101
54 Khai thác cát, sỏi 08102
55 Khai thác đất sét 08103
56 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
57 Khai thác và thu gom than bùn 08920
58 Khai thác muối 08930
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
62 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
63 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
64 Bảo quản gỗ 16102
65 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
66 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
67 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
68 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
70 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
71 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
72 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
73 Sản xuất xi măng 23941
74 Sản xuất vôi 23942
75 Sản xuất thạch cao 23943
76 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
77 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
78 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
79 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
80 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
81 Đúc sắt thép 24310
82 Đúc kim loại màu 24320
83 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
84 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
85 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
86 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
87 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
88 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
89 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
90 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
91 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
92 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
93 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
94 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
95 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
96 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
97 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
98 Sản xuất đồng hồ 26520
99 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
100 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
101 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
102 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
103 Xây dựng công trình đường sắt 42101
104 Xây dựng công trình đường bộ 42102
105 Xây dựng công trình công ích 42200
106 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
107 Phá dỡ 43110
108 Chuẩn bị mặt bằng 43120
109 Lắp đặt hệ thống điện 43210
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
118 Bán buôn hoa và cây 46202
119 Bán buôn động vật sống 46203
120 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
122 Bán buôn gạo 46310
123 Bán buôn thực phẩm 4632
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
125 Bán buôn thủy sản 46322
126 Bán buôn rau, quả 46323
127 Bán buôn cà phê 46324
128 Bán buôn chè 46325
129 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
130 Bán buôn thực phẩm khác 46329
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
133 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
134 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
153 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
155 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
157 Bán buôn dầu thô 46612
158 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
159 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
161 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
162 Bán buôn xi măng 46632
163 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
164 Bán buôn kính xây dựng 46634
165 Bán buôn sơn, vécni 46635
166 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
167 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
169 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
170 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
171 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
172 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
173 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
174 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
175 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
176 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
177 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
178 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
179 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
180 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
181 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
182 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
183 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
184 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
185 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
186 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
187 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
188 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
189 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
190 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
191 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
192 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
193 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
196 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
197 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
198 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
200 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
201 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
202 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
203 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
204 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
207 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
208 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
209 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
210 Vận tải đường ống 49400
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
215 Bốc xếp hàng hóa 5224
216 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
217 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
218 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
219 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
220 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
222 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
223 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
224 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
225 Bưu chính 53100
226 Chuyển phát 53200
227 Hoạt động viễn thông khác 6190
228 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
229 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
230 Lập trình máy vi tính 62010
231 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
232 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
233 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
234 Cổng thông tin 63120
235 Hoạt động thông tấn 63210
236 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
237 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
238 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
239 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
240 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
241 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
242 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
243 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
244 Bảo hiểm nhân thọ 65110
245 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
246 Hoạt động kiến trúc 71101
247 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
248 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
249 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
250 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
252 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
253 Quảng cáo 73100
254 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
255 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
256 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
257 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
258 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
259 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
260 Đại lý du lịch 79110
261 Điều hành tua du lịch 79120
262 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
263 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
264 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
265 Dịch vụ điều tra 80300
266 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
267 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
268 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
269 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
270 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
271 Giáo dục nghề nghiệp 8532
272 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
273 Dạy nghề 85322
274 Đào tạo cao đẳng 85410
275 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
276 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
277 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
278 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
279 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
280 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
281 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
282 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
283 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
284 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
285 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
286 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
287 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
288 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
289 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
290 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
291 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
292 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909