Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khách Sạn Du Lịch Quốc Tế Vân Đồn Hạ Long - Tập Đoàn Sao Vàng

Van Don Ha Long International Tourism Hotel Limited Liability Company - Golden Star Group

Công Ty TNHH Khách Sạn Du Lịch Quốc Tế Vân Đồn Hạ Long - Tập Đoàn Sao Vàng - Van Don Ha Long International Tourism Hotel Limited Liability Company - Golden Star Group có địa chỉ tại Khu 9, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701912765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701912765

Ngày cấp 25-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khách Sạn Du Lịch Quốc Tế Vân Đồn Hạ Long - Tập Đoàn Sao Vàng

Tên giao dịch

Van Don Ha Long International Tourism Hotel Limited Liability Company - Golden Star Group

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 9, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701912765 / 25-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Triển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701912765, Van Don Ha Long International Tourism Hotel Limited Liability Company - Golden Star Group, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Thị Trấn Cái Rồng, Nguyễn Ngọc Triển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng bôxít 07221
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
23 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác đá 08101
26 Khai thác cát, sỏi 08102
27 Khai thác đất sét 08103
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Khai thác muối 08930
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
38 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
41 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
42 Xay xát 10611
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
56 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
59 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
61 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
62 Sản xuất thuốc các loại 21001
63 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
64 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
65 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
66 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
67 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
68 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
69 Sản xuất pin và ắc quy 27200
70 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
71 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
72 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
73 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
74 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
75 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
76 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
77 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
78 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
79 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
80 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
81 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
82 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
83 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
84 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
85 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
86 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
87 Sản xuất máy luyện kim 28230
88 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
89 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
90 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
91 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
92 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
94 Sản xuất xe có động cơ 29100
95 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
96 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
97 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
98 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
99 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
100 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
101 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
102 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
103 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
104 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
105 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
106 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
107 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
108 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
109 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
110 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
111 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
112 Sửa chữa thiết bị điện 33140
113 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
114 Sửa chữa thiết bị khác 33190
115 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
116 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
117 Sản xuất điện 35101
118 Truyền tải và phân phối điện 35102
119 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
120 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
121 Xây dựng công trình đường sắt 42101
122 Xây dựng công trình đường bộ 42102
123 Xây dựng công trình công ích 42200
124 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
125 Phá dỡ 43110
126 Chuẩn bị mặt bằng 43120
127 Lắp đặt hệ thống điện 43210
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
131 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
136 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
138 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
139 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
140 Đại lý xe có động cơ khác 45139
141 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
146 Bán mô tô, xe máy 4541
147 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
148 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
149 Đại lý mô tô, xe máy 45413
150 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
155 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
156 Đại lý 46101
157 Môi giới 46102
158 Đấu giá 46103
159 Bán buôn đồ uống 4633
160 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
161 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
162 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
163 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
164 Bán buôn vải 46411
165 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
166 Bán buôn hàng may mặc 46413
167 Bán buôn giày dép 46414
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
183 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
188 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
189 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
190 Bán buôn dầu thô 46612
191 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
192 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
193 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
194 Bán buôn quặng kim loại 46621
195 Bán buôn sắt, thép 46622
196 Bán buôn kim loại khác 46623
197 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
198 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
199 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
200 Bán buôn xi măng 46632
201 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
202 Bán buôn kính xây dựng 46634
203 Bán buôn sơn, vécni 46635
204 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
205 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
207 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
208 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
209 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
210 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
211 Bán buôn cao su 46694
212 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
213 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
214 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
215 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
216 Bán buôn tổng hợp 46900
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
218 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
219 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
220 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
221 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
222 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
223 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
224 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
225 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
226 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
227 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
228 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
229 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
230 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
231 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
232 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
233 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
234 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
235 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
236 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
239 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
240 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
241 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
242 Vận tải đường ống 49400
243 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
244 Vận tải hành khách ven biển 50111
245 Vận tải hành khách viễn dương 50112
246 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
247 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
248 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
249 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
250 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
251 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
252 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
253 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
254 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
255 Vận tải hành khách hàng không 51100
256 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
258 Dịch vụ điều hành bay 52231
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
261 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
262 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
263 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
264 Bưu chính 53100
265 Chuyển phát 53200
266 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
267 Khách sạn 55101
268 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
269 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
270 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
271 Cơ sở lưu trú khác 5590
272 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
273 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
274 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
275 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
276 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
277 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
278 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
279 Dịch vụ ăn uống khác 56290
280 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
281 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
282 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
283 Xuất bản sách 58110
284 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
285 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
286 Hoạt động xuất bản khác 58190
287 Xuất bản phần mềm 58200
288 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
289 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
290 Hoạt động sản xuất phim video 59112
291 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
292 Hoạt động hậu kỳ 59120
293 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
294 Hoạt động viễn thông khác 6190
295 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
296 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
297 Lập trình máy vi tính 62010
298 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
299 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
300 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
301 Cổng thông tin 63120
302 Hoạt động thông tấn 63210
303 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
304 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
305 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
306 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
307 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
308 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
309 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
310 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
311 Bảo hiểm nhân thọ 65110
312 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
313 Hoạt động kiến trúc 71101
314 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
315 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
316 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
317 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
318 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
319 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
320 Quảng cáo 73100
321 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
322 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
323 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
324 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
325 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
326 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
327 Hoạt động thú y 75000
328 Cho thuê xe có động cơ 7710
329 Cho thuê ôtô 77101
330 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
331 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
332 Cho thuê băng, đĩa video 77220
333 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
334 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
335 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
336 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
337 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
338 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
339 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
340 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
341 Cung ứng lao động tạm thời 78200
342 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
343 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
344 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
345 Đại lý du lịch 79110
346 Điều hành tua du lịch 79120
347 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
348 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
349 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
350 Dịch vụ điều tra 80300
351 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
352 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
353 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
354 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
355 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
356 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
357 Hoạt động của các bệnh viện 86101
358 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
359 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
360 Hoạt động xổ số 92001
361 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
362 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
363 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
364 Hoạt động thể thao khác 93190
365 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
366 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
367 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
368 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
369 Hoạt động của công đoàn 94200
370 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
371 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
372 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
373 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
374 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
375 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
376 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
377 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
378 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
379 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
380 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
381 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
382 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
383 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
384 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
385 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
386 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
387 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
388 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000