Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Ngọc 68

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Ngọc 68

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Ngọc 68 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Ngọc 68 có địa chỉ tại Số nhà 32, tổ 9, khu 3A, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701914561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701914561

Ngày cấp 08-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Ngọc 68

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Ngọc 68

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 32, tổ 9, khu 3A, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701914561 / 08-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701914561, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Ngọc 68, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Nguyễn Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
35 Bán buôn cao su 46694
36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
47 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
48 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
59 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
61 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
62 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
66 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
67 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
69 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
70 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
71 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
73 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
74 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
75 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
76 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
78 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
79 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
80 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
81 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
82 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
83 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
84 Vận tải hành khách đường sắt 49110
85 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
86 Vận tải bằng xe buýt 49200
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
89 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
90 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
91 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
98 Vận tải đường ống 49400
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103 Bưu chính 53100
104 Chuyển phát 53200
105 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
106 Khách sạn 55101
107 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
108 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
109 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
110 Cơ sở lưu trú khác 5590
111 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
112 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
113 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
121 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
122 Xuất bản sách 58110
123 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
124 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
125 Hoạt động xuất bản khác 58190
126 Xuất bản phần mềm 58200