Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Minh Cẩm Phả

Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Minh Cẩm Phả

Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Minh Cẩm Phả - Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Minh Cẩm Phả có địa chỉ tại Số 16/6, ngõ 725, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701915452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701915452

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Minh Cẩm Phả

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Minh Cẩm Phả

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16/6, ngõ 725, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701915452 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701915452, Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Minh Cẩm Phả, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Quang Hanh, Nguyễn Thị Bích Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
42 Bảo quản gỗ 16102
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
48 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
51 Sản xuất xi măng 23941
52 Sản xuất vôi 23942
53 Sản xuất thạch cao 23943
54 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
55 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
56 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
57 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
58 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
59 Đúc sắt thép 24310
60 Đúc kim loại màu 24320
61 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
62 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
63 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
64 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
65 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
66 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
67 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
68 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
69 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
70 Sản xuất nước đá 35302
71 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình đường sắt 42101
74 Xây dựng công trình đường bộ 42102
75 Xây dựng công trình công ích 42200
76 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
77 Phá dỡ 43110
78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
79 Lắp đặt hệ thống điện 43210
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
82 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
83 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn vải 46411
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
91 Bán buôn hàng may mặc 46413
92 Bán buôn giày dép 46414
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
128 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
129 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
130 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
131 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
132 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
133 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
134 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
135 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
136 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
137 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
138 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
139 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
140 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
141 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
142 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
154 Bốc xếp hàng hóa 5224
155 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
156 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
157 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
158 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
159 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
161 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
162 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
163 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
164 Bưu chính 53100
165 Chuyển phát 53200
166 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
167 Khách sạn 55101
168 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
169 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
170 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
171 Cơ sở lưu trú khác 5590
172 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
173 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
174 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
175 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
176 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
177 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
181 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
182 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
183 Xuất bản sách 58110
184 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
185 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
186 Hoạt động xuất bản khác 58190
187 Xuất bản phần mềm 58200
188 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
189 Hoạt động kiến trúc 71101
190 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
191 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
192 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
193 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
194 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
195 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
196 Quảng cáo 73100
197 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
198 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
199 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
200 Cho thuê xe có động cơ 7710
201 Cho thuê ôtô 77101
202 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
203 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
204 Cho thuê băng, đĩa video 77220
205 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
206 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
207 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
208 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
209 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
210 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
212 Dịch vụ đóng gói 82920
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990