Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Thanh Hải

Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Thanh Hải

Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Thanh Hải - Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Thanh Hải có địa chỉ tại Ngõ 16, Tổ 37, Khu 4, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701917516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701917516

Ngày cấp 19-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Thanh Hải

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Thanh Hải

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 16, Tổ 37, Khu 4, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701917516 / 19-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701917516, Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Thanh Hải, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Thắng, Đoàn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
25 Khai thác đá 08101
26 Khai thác cát, sỏi 08102
27 Khai thác đất sét 08103
28 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
29 Khai thác và thu gom than bùn 08920
30 Khai thác muối 08930
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
34 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
35 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
36 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
53 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
57 Đại lý xe có động cơ khác 45139
58 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
95 Bán buôn dầu thô 46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn quặng kim loại 46621
100 Bán buôn sắt, thép 46622
101 Bán buôn kim loại khác 46623
102 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
115 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
118 Vận tải đường ống 49400
119 Cho thuê xe có động cơ 7710
120 Cho thuê ôtô 77101
121 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
122 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
123 Cho thuê băng, đĩa video 77220
124 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
125 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
126 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
127 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
128 Đại lý du lịch 79110
129 Điều hành tua du lịch 79120
130 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
131 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
132 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
133 Dịch vụ điều tra 80300
134 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
135 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
136 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
137 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
138 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110