Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Bmd

Building Material And Development Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Bmd - Building Material And Development Company có địa chỉ tại 16 Hải Phúc, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701919993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701919993

Ngày cấp 06-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Bmd

Tên giao dịch

Building Material And Development Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16 Hải Phúc, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701919993 / 06-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701919993, Building Material And Development Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Nguyễn Thị Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
53 Bán buôn thủy sản 46322
54 Bán buôn rau, quả 46323
55 Bán buôn cà phê 46324
56 Bán buôn chè 46325
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
58 Bán buôn thực phẩm khác 46329
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
61 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
62 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
85 Bán buôn dầu thô 46612
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
99 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
100 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
101 Bán buôn cao su 46694
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
104 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
106 Bán buôn tổng hợp 46900
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
110 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
111 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
114 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
117 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
118 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
119 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
122 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
123 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
124 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
125 Vận tải đường ống 49400
126 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
127 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
128 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
129 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
130 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
131 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
133 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
134 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
135 Vận tải hành khách hàng không 51100
136 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
147 Bốc xếp hàng hóa 5224
148 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
149 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
150 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
151 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
152 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
154 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
155 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
156 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
157 Bưu chính 53100
158 Chuyển phát 53200
159 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
160 Khách sạn 55101
161 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
162 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
163 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
164 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
165 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
166 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
167 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
168 Dịch vụ ăn uống khác 56290
169 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
170 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
172 Xuất bản sách 58110
173 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
174 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
175 Hoạt động xuất bản khác 58190
176 Xuất bản phần mềm 58200
177 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
178 Hoạt động kiến trúc 71101
179 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
180 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
181 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
182 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
184 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
185 Quảng cáo 73100
186 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
187 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
188 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
189 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
190 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
191 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
192 Hoạt động thú y 75000
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
196 Đại lý du lịch 79110
197 Điều hành tua du lịch 79120
198 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
199 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
201 Dịch vụ điều tra 80300
202 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
203 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
204 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
205 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
206 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110