Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Suntower

Suntower Construction And Consultant Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Suntower - Suntower Construction And Consultant Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 1/324 đường Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701923647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701923647

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Suntower

Tên giao dịch

Suntower Construction And Consultant Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/324 đường Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701923647 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701923647, Suntower Construction And Consultant Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Trung, Nguyễn Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thoát nước 37001
40 Xử lý nước thải 37002
41 Thu gom rác thải không độc hại 38110
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình đường sắt 42101
44 Xây dựng công trình đường bộ 42102
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
89 Bán buôn cao su 46694
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
93 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
99 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
100 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
101 Hoạt động kiến trúc 71101
102 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
104 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
105 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
107 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
108 Quảng cáo 73100
109 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
110 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
111 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
112 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
113 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
114 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
115 Hoạt động thú y 75000
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
117 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
118 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
119 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
120 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
121 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
122 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
123 Cung ứng lao động tạm thời 78200