Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Đăng Dương

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Đăng Dương

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Đăng Dương - Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Đăng Dương có địa chỉ tại Số nhà 79, Khu 5, Thị Trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701926905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701926905

Ngày cấp 04-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Đăng Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Đăng Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 79, Khu 5, Thị Trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701926905 / 04-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701926905, Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Đăng Dương, Quảng Ninh, Huyện Ba Chẽ, Thị Trấn Ba Chẽ, Trần Đức Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
57 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
58 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
59 Bán buôn dầu thô 46612
60 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
61 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn quặng kim loại 46621
64 Bán buôn sắt, thép 46622
65 Bán buôn kim loại khác 46623
66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn xi măng 46632
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
71 Bán buôn kính xây dựng 46634
72 Bán buôn sơn, vécni 46635
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
78 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
80 Bán buôn cao su 46694
81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
84 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
85 Bán buôn tổng hợp 46900
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
87 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
88 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
89 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
90 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
97 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
101 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
102 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
103 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
105 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
106 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
107 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
108 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
110 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
111 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
112 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
113 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
114 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
117 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
118 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
119 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
120 Vận tải đường ống 49400
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
124 Vận tải hành khách hàng không 51100
125 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
130 Bốc xếp hàng hóa 5224
131 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
132 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
133 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
134 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
135 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
137 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
138 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
139 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
140 Bưu chính 53100
141 Chuyển phát 53200
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
143 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
144 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
145 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
147 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
148 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
149 Cung ứng lao động tạm thời 78200