Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Ngọc Diệp

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Ngọc Diệp

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Ngọc Diệp - Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Ngọc Diệp có địa chỉ tại Tổ 4, khu 8, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701927271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701927271

Ngày cấp 06-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Ngọc Diệp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Ngọc Diệp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, khu 8, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701927271 / 06-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Kim Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701927271, Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Ngọc Diệp, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thành, Đoàn Thị Kim Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Khách sạn 55101
15 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
17 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
20 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
26 Xuất bản sách 58110
27 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
28 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
29 Hoạt động xuất bản khác 58190
30 Xuất bản phần mềm 58200
31 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
32 Hoạt động xổ số 92001
33 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
34 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
35 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
36 Hoạt động thể thao khác 93190
37 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
39 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
40 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
41 Hoạt động của công đoàn 94200
42 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
43 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
48 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
49 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
50 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
51 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
52 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
53 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
54 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
56 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
57 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
58 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
59 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
60 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000