Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pt Xây Dựng Ngọc Mai

Công Ty TNHH Pt Xây Dựng Ngọc Mai

Công Ty TNHH Pt Xây Dựng Ngọc Mai - Công Ty TNHH Pt Xây Dựng Ngọc Mai có địa chỉ tại Tổ 7, Khu 3A, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701928268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701928268

Ngày cấp 12-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pt Xây Dựng Ngọc Mai

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Pt Xây Dựng Ngọc Mai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, Khu 3A, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701928268 / 12-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Đức Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701928268, Công Ty TNHH Pt Xây Dựng Ngọc Mai, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Lưu Đức Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn quặng kim loại 46621
34 Bán buôn sắt, thép 46622
35 Bán buôn kim loại khác 46623
36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
47 Hoạt động kiến trúc 71101
48 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
49 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
50 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
54 Quảng cáo 73100
55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê ôtô 77101
60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
71 Cung ứng lao động tạm thời 78200