Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Đông Phong Hạ Long

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Đông Phong Hạ Long

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Đông Phong Hạ Long - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Đông Phong Hạ Long có địa chỉ tại Căn 16-12, CT1 khu du lịch dịch vụ Hùng Thắng, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701929173 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701929173

Ngày cấp 17-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Đông Phong Hạ Long

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Đông Phong Hạ Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn 16-12, CT1 khu du lịch dịch vụ Hùng Thắng, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701929173 / 17-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Huy Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701929173, Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Đông Phong Hạ Long, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hùng Thắng, Lê Huy Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn vải 46411
29 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
30 Bán buôn hàng may mặc 46413
31 Bán buôn giày dép 46414
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn quặng kim loại 46621
54 Bán buôn sắt, thép 46622
55 Bán buôn kim loại khác 46623
56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
59 Bán buôn xi măng 46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
61 Bán buôn kính xây dựng 46634
62 Bán buôn sơn, vécni 46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
70 Bán buôn cao su 46694
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
86 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
87 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
88 Bưu chính 53100
89 Chuyển phát 53200
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Khách sạn 55101
92 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
93 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
94 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
97 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
101 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
103 Xuất bản sách 58110
104 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
105 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
106 Hoạt động xuất bản khác 58190
107 Xuất bản phần mềm 58200
108 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
109 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
110 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
111 Hoạt động thú y 75000
112 Cho thuê xe có động cơ 7710
113 Cho thuê ôtô 77101
114 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
115 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
116 Cho thuê băng, đĩa video 77220
117 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
119 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
120 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
121 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
123 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
124 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
125 Cung ứng lao động tạm thời 78200