Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Quốc Tế Asean

Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Quốc Tế Asean

Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Quốc Tế Asean - Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Quốc Tế Asean có địa chỉ tại Số nhà 344, tổ 8A, khu 7, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701932049 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701932049

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Quốc Tế Asean

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Quốc Tế Asean

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 344, tổ 8A, khu 7, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701932049 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701932049, Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Quốc Tế Asean, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
15 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
19 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
20 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
21 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
25 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
26 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
27 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
28 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
29 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 55101
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
43 Xuất bản sách 58110
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
45 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
46 Hoạt động xuất bản khác 58190
47 Xuất bản phần mềm 58200
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Hoạt động kiến trúc 71101
50 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
60 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
61 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
63 Hoạt động thú y 75000
64 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
65 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
66 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
67 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
70 Dịch vụ đóng gói 82920
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
73 Hoạt động xổ số 92001
74 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
75 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
76 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
77 Hoạt động thể thao khác 93190
78 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
79 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
80 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
81 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
82 Hoạt động của công đoàn 94200
83 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
84 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
85 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
86 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
87 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
88 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
89 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
90 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
91 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
92 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
93 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
94 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
95 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
96 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
97 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
98 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
99 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
101 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000