Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Bảo Hân

Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Bảo Hân

Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Bảo Hân - Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Bảo Hân có địa chỉ tại Tổ 5, Khu 9A, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701932560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701932560

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Bảo Hân

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Bảo Hân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, Khu 9A, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701932560 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701932560, Công Ty TNHH Du Lịch Khách Sạn Bảo Hân, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Phạm Thị Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
48 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
49 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
50 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
51 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
53 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
56 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
57 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
58 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
59 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
60 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
61 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
62 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
72 Vận tải hành khách ven biển 50111
73 Vận tải hành khách viễn dương 50112
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
80 Vận tải hành khách hàng không 51100
81 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
93 Dịch vụ điều hành bay 52231
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
96 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
97 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
98 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
99 Bưu chính 53100
100 Chuyển phát 53200
101 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
102 Khách sạn 55101
103 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
104 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
105 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
106 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
107 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
108 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
109 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
110 Dịch vụ ăn uống khác 56290
111 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
112 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
113 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
114 Xuất bản sách 58110
115 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
116 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
117 Hoạt động xuất bản khác 58190
118 Xuất bản phần mềm 58200
119 Cho thuê xe có động cơ 7710
120 Cho thuê ôtô 77101
121 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
122 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
123 Cho thuê băng, đĩa video 77220
124 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
126 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
127 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
128 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
130 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
131 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
132 Cung ứng lao động tạm thời 78200