Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Phúc Quang

Phuc Quang Trade And Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Phúc Quang - Phuc Quang Trade And Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 4, khu 4C, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701933130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701933130

Ngày cấp 11-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Phúc Quang

Tên giao dịch

Phuc Quang Trade And Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, khu 4C, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701933130 / 11-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Quang Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701933130, Phuc Quang Trade And Services Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Phùng Quang Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
6 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
10 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
11 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
12 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
15 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
22 Vận tải đường ống 49400
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
29 Vận tải hành khách hàng không 51100
30 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Khách sạn 55101
33 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
34 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
35 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
44 Xuất bản sách 58110
45 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
46 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
47 Hoạt động xuất bản khác 58190
48 Xuất bản phần mềm 58200