Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Vân Đồn

Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Vân Đồn

Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Vân Đồn - Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Vân Đồn có địa chỉ tại Số nhà 432, đường Lý Anh Tông, khu 8, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701934310 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701934310

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Vân Đồn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Vân Đồn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 432, đường Lý Anh Tông, khu 8, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701934310 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701934310, Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Vân Đồn, Quảng Ninh, Huyện Vân Đồn, Thị Trấn Cái Rồng, Nguyễn Đức Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
6 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
7 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
8 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
9 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
10 Hoạt động của các bệnh viện 86101
11 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
12 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
13 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
14 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
15 Hoạt động y tế dự phòng 86910
16 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
17 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990