Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ninh

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ninh

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ninh - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ninh có địa chỉ tại Số 45, phố Đồng Mây, Tổ 41, Khu 11, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701935579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701935579

Ngày cấp 25-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ninh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ninh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45, phố Đồng Mây, Tổ 41, Khu 11, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701935579 / 25-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701935579, Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thuận Ninh, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Quang Trung, Lương Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
31 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
32 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
33 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất mỹ phẩm 20231
36 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
37 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
38 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
41 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
42 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
43 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
44 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
45 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
46 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
47 Sản xuất xi măng 23941
48 Sản xuất vôi 23942
49 Sản xuất thạch cao 23943
50 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
51 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
52 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
53 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
54 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
55 Đúc sắt thép 24310
56 Đúc kim loại màu 24320
57 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
58 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
59 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
60 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
61 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
62 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
63 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
64 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
65 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
66 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
67 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
68 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
69 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
70 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
71 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
72 Sản xuất đồng hồ 26520
73 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
74 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
75 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
81 Sản xuất nhạc cụ 32200
82 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
84 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
85 Thoát nước 37001
86 Xử lý nước thải 37002
87 Thu gom rác thải không độc hại 38110
88 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
89 Xây dựng công trình đường sắt 42101
90 Xây dựng công trình đường bộ 42102
91 Xây dựng công trình công ích 42200
92 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
93 Phá dỡ 43110
94 Chuẩn bị mặt bằng 43120
95 Lắp đặt hệ thống điện 43210
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
98 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
100 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
101 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
102 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
103 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
104 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
105 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
106 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
107 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
108 Đại lý xe có động cơ khác 45139
109 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
111 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
114 Bán mô tô, xe máy 4541
115 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
116 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
117 Đại lý mô tô, xe máy 45413
118 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
119 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
120 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
121 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
122 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
123 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
124 Đại lý 46101
125 Môi giới 46102
126 Đấu giá 46103
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
128 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
129 Bán buôn hoa và cây 46202
130 Bán buôn động vật sống 46203
131 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
133 Bán buôn gạo 46310
134 Bán buôn thực phẩm 4632
135 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
136 Bán buôn thủy sản 46322
137 Bán buôn rau, quả 46323
138 Bán buôn cà phê 46324
139 Bán buôn chè 46325
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
141 Bán buôn thực phẩm khác 46329
142 Bán buôn đồ uống 4633
143 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
144 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
145 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
146 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
147 Bán buôn vải 46411
148 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
149 Bán buôn hàng may mặc 46413
150 Bán buôn giày dép 46414
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
152 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
156 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
157 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
158 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
159 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
161 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
162 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
166 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
169 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
171 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
172 Bán buôn quặng kim loại 46621
173 Bán buôn sắt, thép 46622
174 Bán buôn kim loại khác 46623
175 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
177 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
178 Bán buôn xi măng 46632
179 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
180 Bán buôn kính xây dựng 46634
181 Bán buôn sơn, vécni 46635
182 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
183 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
185 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
186 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
187 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
188 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
189 Bán buôn cao su 46694
190 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
191 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
192 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
193 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
194 Bán buôn tổng hợp 46900
195 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
196 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
197 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
198 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
199 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
200 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
201 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
202 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
203 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
204 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
205 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
206 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
207 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
208 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
209 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
210 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
211 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
212 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
213 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
214 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
215 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
216 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
217 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
218 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
219 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
220 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
223 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
224 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
225 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
227 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
228 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
229 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
230 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
231 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
232 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
233 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
234 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
235 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
236 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
237 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
239 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
240 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
241 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
242 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
243 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
244 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
245 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
246 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
247 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
248 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
249 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
250 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
251 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
252 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
253 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
254 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
255 Vận tải hành khách đường sắt 49110
256 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
257 Vận tải bằng xe buýt 49200
258 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
259 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
260 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
261 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
262 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
263 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
264 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
265 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
266 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
267 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
268 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
269 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
270 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
271 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
272 Vận tải đường ống 49400
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
274 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
275 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
277 Bốc xếp hàng hóa 5224
278 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
279 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
280 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
281 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
282 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
283 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
284 Khách sạn 55101
285 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
286 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
287 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
288 Cơ sở lưu trú khác 5590
289 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
290 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
291 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
292 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
293 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
294 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
295 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
296 Dịch vụ ăn uống khác 56290
297 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
298 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
299 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
300 Xuất bản sách 58110
301 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
302 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
303 Hoạt động xuất bản khác 58190
304 Xuất bản phần mềm 58200
305 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
306 Hoạt động kiến trúc 71101
307 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
308 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
309 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
310 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
311 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
312 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
313 Quảng cáo 73100
314 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
315 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
316 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
317 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
318 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
319 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
320 Hoạt động thú y 75000
321 Cho thuê xe có động cơ 7710
322 Cho thuê ôtô 77101
323 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
324 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
325 Cho thuê băng, đĩa video 77220
326 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
327 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
328 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
329 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
330 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
331 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
332 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
333 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
334 Cung ứng lao động tạm thời 78200
335 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
336 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
337 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
338 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
339 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
340 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
341 Dịch vụ đóng gói 82920
342 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990