Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Phúc Hải

Phuc Hai General Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Phúc Hải - Phuc Hai General Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 124, Tổ 19C, Khu 3, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701935762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701935762

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Phúc Hải

Tên giao dịch

Phuc Hai General Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 124, Tổ 19C, Khu 3, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701935762 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701935762, Phuc Hai General Trading Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khánh, Hoàng Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
58 Bán buôn dầu thô 46612
59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
60 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn quặng kim loại 46621
63 Bán buôn sắt, thép 46622
64 Bán buôn kim loại khác 46623
65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
88 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
94 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
101 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
102 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
112 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
113 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
114 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
116 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
117 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
118 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
119 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
120 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
121 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
122 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
123 Vận tải hành khách đường sắt 49110
124 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
125 Vận tải bằng xe buýt 49200
126 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
127 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
128 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
129 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
130 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
131 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
132 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
133 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
134 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
135 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
136 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
137 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
138 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
139 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
140 Vận tải đường ống 49400
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
145 Bốc xếp hàng hóa 5224
146 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
147 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
148 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
149 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
150 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
152 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
153 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
154 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
155 Bưu chính 53100
156 Chuyển phát 53200
157 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
158 Khách sạn 55101
159 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
160 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
161 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
162 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
163 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
164 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
165 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
166 Dịch vụ ăn uống khác 56290
167 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
168 Hoạt động kiến trúc 71101
169 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
170 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
171 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
172 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
173 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
174 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
175 Quảng cáo 73100
176 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
177 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
178 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
179 Cho thuê xe có động cơ 7710
180 Cho thuê ôtô 77101
181 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
182 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
183 Cho thuê băng, đĩa video 77220
184 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
186 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
187 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
188 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
190 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
191 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
192 Cung ứng lao động tạm thời 78200