Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Vũng Bầu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Vũng Bầu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Vũng Bầu - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Vũng Bầu có địa chỉ tại Số 88, tổ 5, khu 9B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701940787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701940787

Ngày cấp 21-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Vũng Bầu

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Vũng Bầu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 88, tổ 5, khu 9B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701940787 / 21-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701940787, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Vũng Bầu, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Quang Hanh, Vũ Xuân Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
38 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
39 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
50 Vận tải đường ống 49400
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
57 Vận tải hành khách hàng không 51100
58 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Khách sạn 55101
61 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
62 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
63 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
66 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
68 Dịch vụ ăn uống khác 56290
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
70 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
71 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
72 Xuất bản sách 58110
73 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
74 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
75 Hoạt động xuất bản khác 58190
76 Xuất bản phần mềm 58200
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê ôtô 77101
79 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
82 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290