Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Phú Dũng

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Phú Dũng

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Phú Dũng - Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Phú Dũng có địa chỉ tại Lô 8, Cụm Công nghiệp Hà Khánh, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701941815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại dây bện và lưới

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701941815

Ngày cấp 02-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Phú Dũng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Phú Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 8, Cụm Công nghiệp Hà Khánh, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701941815 / 02-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại dây bện và lưới Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701941815, Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Phú Dũng, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khánh, Nguyễn Đức Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Tái chế phế liệu kim loại 38301
19 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
30 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
34 Đại lý xe có động cơ khác 45139
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
42 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
43 Đại lý mô tô, xe máy 45413
44 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn vải 46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc 46413
72 Bán buôn giày dép 46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
115 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
116 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
117 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
118 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
119 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
124 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
125 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
126 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
127 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
128 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
129 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
130 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
131 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
132 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
133 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
134 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
135 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
136 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
139 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
140 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
141 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
143 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
144 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
145 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
146 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
147 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
148 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
149 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
150 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
152 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
153 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
154 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
155 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
156 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
157 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
158 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
159 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
161 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
162 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
163 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
164 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
165 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
166 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
167 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
168 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
169 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
172 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
173 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
174 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
175 Vận tải đường ống 49400
176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
178 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
179 Vận tải hành khách hàng không 51100
180 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
183 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
184 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
185 Dịch vụ ăn uống khác 56290
186 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
187 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
188 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
189 Xuất bản sách 58110
190 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
191 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
192 Hoạt động xuất bản khác 58190
193 Xuất bản phần mềm 58200
194 Cho thuê xe có động cơ 7710
195 Cho thuê ôtô 77101
196 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
197 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
198 Cho thuê băng, đĩa video 77220
199 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
201 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
202 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
203 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
205 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
206 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
207 Cung ứng lao động tạm thời 78200