Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Tuấn Mc

Công Ty TNHH Anh Tuấn Mc

Công Ty TNHH Anh Tuấn Mc - Công Ty TNHH Anh Tuấn Mc có địa chỉ tại Tổ 1, khu Hồng Phong, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701941879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701941879

Ngày cấp 02-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Tuấn Mc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Anh Tuấn Mc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khu Hồng Phong, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701941879 / 02-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701941879, Công Ty TNHH Anh Tuấn Mc, Quảng Ninh, Thành Phố Móng Cái, Phường Ninh Dương, Phạm Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Khai thác và thu gom than cứng 05100
31 Khai thác và thu gom than non 05200
32 Khai thác dầu thô 06100
33 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
34 Khai thác quặng sắt 07100
35 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
44 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
45 Đại lý mô tô, xe máy 45413
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
49 Bán buôn hoa và cây 46202
50 Bán buôn động vật sống 46203
51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
110 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
111 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
112 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
113 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
117 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
118 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
127 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
128 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
129 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
130 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
131 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
132 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
133 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
135 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
136 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
137 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
138 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
139 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
140 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
141 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
142 Vận tải hành khách đường sắt 49110
143 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
144 Vận tải bằng xe buýt 49200
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
156 Bốc xếp hàng hóa 5224
157 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
158 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
159 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
160 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
161 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
163 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
164 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
165 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
166 Bưu chính 53100
167 Chuyển phát 53200
168 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
169 Khách sạn 55101
170 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
171 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
172 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
174 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
175 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
176 Xuất bản sách 58110
177 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
178 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
179 Hoạt động xuất bản khác 58190
180 Xuất bản phần mềm 58200