Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Tv Dịch Vụ Thương Mại Trường Phúc

Công Ty TNHH 1 Tv Dịch Vụ Thương Mại Trường Phúc

Công Ty TNHH 1 Tv Dịch Vụ Thương Mại Trường Phúc - Công Ty TNHH 1 Tv Dịch Vụ Thương Mại Trường Phúc có địa chỉ tại Ô số 30, Lô quy hoạch chi tiết khu trung tâm, Khu dân cư và TĐC, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701944100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701944100

Ngày cấp 11-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Tv Dịch Vụ Thương Mại Trường Phúc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH 1 Tv Dịch Vụ Thương Mại Trường Phúc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ô số 30, Lô quy hoạch chi tiết khu trung tâm, Khu dân cư và TĐC, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701944100 / 11-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Tiến Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701944100, Công Ty TNHH 1 Tv Dịch Vụ Thương Mại Trường Phúc, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Trịnh Tiến Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
48 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
49 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
53 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
75 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
76 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
77 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
78 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
87 Xuất bản sách 58110
88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
90 Hoạt động xuất bản khác 58190
91 Xuất bản phần mềm 58200
92 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
93 Hoạt động kiến trúc 71101
94 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
95 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
96 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
97 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
98 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
100 Quảng cáo 73100
101 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
102 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
103 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê ôtô 77101
106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
117 Cung ứng lao động tạm thời 78200