Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhựa Nyoko

Công Ty TNHH Nhựa Nyoko

Công Ty TNHH Nhựa Nyoko - Công Ty TNHH Nhựa Nyoko có địa chỉ tại Số 611 đường Nguyễn Đức Cảnh, tổ 1, khu 4B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701950256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701950256

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhựa Nyoko

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nhựa Nyoko

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 611 đường Nguyễn Đức Cảnh, tổ 1, khu 4B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701950256 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701950256, Công Ty TNHH Nhựa Nyoko, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Quang Hanh, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn kính xây dựng 46634
30 Bán buôn sơn, vécni 46635
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
38 Bán buôn cao su 46694
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
55 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
56 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
61 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
65 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
66 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
67 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
77 Vận tải đường ống 49400