Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hạ Long Paradise

Ha Long Paradise Limited Company

Công Ty TNHH Hạ Long Paradise - Ha Long Paradise Limited Company có địa chỉ tại Tổ 17, khu 2, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701960536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701960536

Ngày cấp 22-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hạ Long Paradise

Tên giao dịch

Ha Long Paradise Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, khu 2, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701960536 / 22-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701960536, Ha Long Paradise Limited Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Gai, Nguyễn Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
21 Vận tải hành khách ven biển 50111
22 Vận tải hành khách viễn dương 50112
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
25 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
32 Vận tải hành khách hàng không 51100
33 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
45 Dịch vụ điều hành bay 52231
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
49 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
50 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
51 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
52 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
55 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
56 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
57 Bưu chính 53100
58 Chuyển phát 53200
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Khách sạn 55101
61 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
62 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
63 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
64 Cơ sở lưu trú khác 5590
65 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
66 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
67 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
76 Xuất bản sách 58110
77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
78 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
79 Hoạt động xuất bản khác 58190
80 Xuất bản phần mềm 58200
81 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
82 Bảo hiểm y tế 65121
83 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 65129
84 Tái bảo hiểm 65200
85 Bảo hiểm xã hội 65300
86 Quản lý thị trường tài chính 66110
87 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
88 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
89 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 66210
90 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
91 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 66290
92 Hoạt động quản lý quỹ 66300
93 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
94 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
95 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
96 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
97 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
98 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
99 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
101 Dịch vụ đóng gói 82920
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990