Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạo Thiên

Hao Thien Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạo Thiên - Hao Thien Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 39, Khu 4, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701964467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo vệ cá nhân

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701964467

Ngày cấp 15-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạo Thiên

Tên giao dịch

Hao Thien Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 39, Khu 4, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701964467 / 15-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động bảo vệ cá nhân Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701964467, Hao Thien Development Investment Joint Stock Company, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Thắng, Vũ Đức Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Thu gom rác thải y tế 38121
13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Tái chế phế liệu kim loại 38301
20 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
35 Đại lý xe có động cơ khác 45139
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn vải 46411
51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
52 Bán buôn hàng may mặc 46413
53 Bán buôn giày dép 46414
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
76 Bán buôn dầu thô 46612
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn quặng kim loại 46621
81 Bán buôn sắt, thép 46622
82 Bán buôn kim loại khác 46623
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
95 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
96 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
98 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
99 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
100 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
103 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
104 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
105 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
107 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
108 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
109 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
110 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
111 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
112 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
113 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
114 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
116 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
117 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
118 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
119 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
120 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
121 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
122 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
123 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
125 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
126 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
127 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
128 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
129 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
130 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
131 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
132 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
133 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
135 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
136 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
137 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
138 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
139 Vận tải đường ống 49400
140 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
141 Vận tải hành khách ven biển 50111
142 Vận tải hành khách viễn dương 50112
143 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
144 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
145 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
146 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
147 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
148 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
152 Vận tải hành khách hàng không 51100
153 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
165 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
166 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
167 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
168 Bưu chính 53100
169 Chuyển phát 53200
170 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
171 Khách sạn 55101
172 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
173 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
174 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
175 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
176 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
177 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
181 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
182 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
183 Xuất bản sách 58110
184 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
185 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
186 Hoạt động xuất bản khác 58190
187 Xuất bản phần mềm 58200
188 Cho thuê xe có động cơ 7710
189 Cho thuê ôtô 77101
190 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
191 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
192 Cho thuê băng, đĩa video 77220
193 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290