Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thanh Thủy

Công Ty TNHH Mtv Thanh Thủy

Công Ty TNHH Mtv Thanh Thủy - Công Ty TNHH Mtv Thanh Thủy có địa chỉ tại Tổ 2, khu 4B, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5701972362 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5701972362

Ngày cấp 03-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thanh Thủy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Thanh Thủy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu 4B, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5701972362 / 03-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5701972362, Công Ty TNHH Mtv Thanh Thủy, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Thành, Nguyễn Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
17 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
18 Sản xuất nước đá 35302
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
30 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
32 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
33 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
38 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
39 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
40 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400