Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vinh Hiển

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vinh Hiển có địa chỉ tại Tổ 6, khu Thủy Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702075414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702075414

Ngày cấp 29-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vinh Hiển

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu Thủy Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702075414 / 29-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702075414, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Sơn, Nguyễn Như Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
10 Bán buôn dầu thô 46612
11 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
12 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn quặng kim loại 46621
15 Bán buôn sắt, thép 46622
16 Bán buôn kim loại khác 46623
17 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
31 Bán buôn cao su 46694
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
40 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
55 Vận tải đường ống 49400
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
58 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
65 Vận tải hành khách hàng không 51100
66 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
76 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
77 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
78 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
79 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
82 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
83 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
84 Bưu chính 53100
85 Chuyển phát 53200
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Cho thuê ôtô 77101
88 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
89 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
90 Cho thuê băng, đĩa video 77220
91 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290