Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Hạ Long Kyoto

Ha Long Kyoto Technological Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Hạ Long Kyoto - Ha Long Kyoto Technological Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô A15, Cụm công nghiệp Nam Sơn , Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702075950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702075950

Ngày cấp 05-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Hạ Long Kyoto

Tên giao dịch

Ha Long Kyoto Technological Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A15, Cụm công nghiệp Nam Sơn , Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702075950 / 05-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702075950, Ha Long Kyoto Technological Development Joint Stock Company, Quảng Ninh, Huyện Ba Chẽ, Xã Nam Sơn, Nguyễn Mạnh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
23 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
33 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
34 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
35 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
36 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
37 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
38 Xay xát 10611
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
40 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
41 Sản xuất đường 10720
42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
43 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
44 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
48 Sản xuất rượu vang 11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
52 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
53 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
54 Sản xuất mỹ phẩm 20231
55 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
56 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
57 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
58 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
59 Sản xuất thuốc các loại 21001
60 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
61 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
62 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
63 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
64 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
65 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
66 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
67 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
68 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
69 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
91 Sản xuất máy luyện kim 28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
96 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
97 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
98 Sản xuất xe có động cơ 29100
99 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
100 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
101 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
102 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
103 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
104 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
105 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
106 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
107 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
108 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
113 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
114 Sản xuất nhạc cụ 32200
115 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
117 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
118 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
119 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
120 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
121 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
122 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
123 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
124 Sửa chữa thiết bị điện 33140
125 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
126 Sửa chữa thiết bị khác 33190
127 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
128 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
129 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
130 Sản xuất nước đá 35302
131 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
132 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
133 Thoát nước 37001
134 Xử lý nước thải 37002
135 Thu gom rác thải không độc hại 38110
136 Thu gom rác thải độc hại 3812
137 Thu gom rác thải y tế 38121
138 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
143 Tái chế phế liệu 3830
144 Tái chế phế liệu kim loại 38301
145 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
146 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
147 Xây dựng nhà các loại 41000
148 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
149 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
150 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
151 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
152 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
153 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
154 Đại lý xe có động cơ khác 45139
155 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
160 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
161 Đại lý 46101
162 Môi giới 46102
163 Đấu giá 46103
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
165 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
166 Bán buôn hoa và cây 46202
167 Bán buôn động vật sống 46203
168 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
170 Bán buôn gạo 46310
171 Bán buôn thực phẩm 4632
172 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
173 Bán buôn thủy sản 46322
174 Bán buôn rau, quả 46323
175 Bán buôn cà phê 46324
176 Bán buôn chè 46325
177 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
178 Bán buôn thực phẩm khác 46329
179 Bán buôn đồ uống 4633
180 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
181 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
182 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
184 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
185 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
186 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
187 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
188 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
189 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
190 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
191 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
192 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
193 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
194 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
198 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
201 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
203 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
204 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
205 Bán buôn dầu thô 46612
206 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
207 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
208 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
209 Bán buôn quặng kim loại 46621
210 Bán buôn sắt, thép 46622
211 Bán buôn kim loại khác 46623
212 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
213 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
214 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
215 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
216 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
217 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
218 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
219 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
220 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
221 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
222 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
224 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
225 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
228 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
229 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
230 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
232 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
233 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
234 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
235 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
236 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
237 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
238 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
239 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
240 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
241 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
242 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
243 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
244 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
245 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
246 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
247 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
249 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
250 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
251 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
252 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
253 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
254 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
255 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
256 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
257 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
258 Vận tải đường ống 49400
259 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
260 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
261 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
262 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
263 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
264 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
265 Vận tải hành khách hàng không 51100
266 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
270 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
272 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
273 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
274 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
275 Bưu chính 53100
276 Chuyển phát 53200
277 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
278 Khách sạn 55101
279 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
280 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
281 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
282 Cơ sở lưu trú khác 5590
283 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
284 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
285 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
286 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
287 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
288 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
289 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
290 Dịch vụ ăn uống khác 56290
291 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
292 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
293 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
294 Xuất bản sách 58110
295 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
296 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
297 Hoạt động xuất bản khác 58190
298 Xuất bản phần mềm 58200
299 Hoạt động viễn thông khác 6190
300 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
301 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
302 Lập trình máy vi tính 62010
303 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
304 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
305 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
306 Cổng thông tin 63120
307 Hoạt động thông tấn 63210
308 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
309 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
310 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
311 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
312 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
313 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
314 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
315 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
316 Bảo hiểm nhân thọ 65110
317 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
318 Hoạt động kiến trúc 71101
319 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
320 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
321 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
322 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
323 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
324 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
325 Quảng cáo 73100
326 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
327 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
328 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
329 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
330 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
331 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
332 Hoạt động thú y 75000
333 Cho thuê xe có động cơ 7710
334 Cho thuê ôtô 77101
335 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
336 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
337 Cho thuê băng, đĩa video 77220
338 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
339 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
340 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
341 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
342 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
344 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
345 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
346 Cung ứng lao động tạm thời 78200
347 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
348 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
349 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
350 Hoạt động y tế dự phòng 86910
351 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
352 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990