Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Shipper Đồi Chè

Tea Hill Shipper Company Limited

Công Ty TNHH Shipper Đồi Chè - Tea Hill Shipper Company Limited có địa chỉ tại Số 287 Khu 3B, Thôn 8, Xã Quảng Long, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702076513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702076513

Ngày cấp 26-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Shipper Đồi Chè

Tên giao dịch

Tea Hill Shipper Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 287 Khu 3B, Thôn 8, Xã Quảng Long, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702076513 / 26-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702076513, Tea Hill Shipper Company Limited, Quảng Ninh, Huyện Hải Hà, Xã Quảng Long, Nguyễn Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
10 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
17 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
18 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
19 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
23 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
24 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
25 Bưu chính 53100
26 Chuyển phát 53200