Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv 368 Quảng Ninh

Công Ty TNHH Mtv 368 Quảng Ninh có địa chỉ tại Tổ 3, Khu 2, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5702076954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5702076954

Ngày cấp 02-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv 368 Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Khu 2, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5702076954 / 02-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5702076954, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Trần Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn quặng kim loại 46621
3 Bán buôn sắt, thép 46622
4 Bán buôn kim loại khác 46623
5 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán buôn xi măng 46632
9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
10 Bán buôn kính xây dựng 46634
11 Bán buôn sơn, vécni 46635
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
13 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
18 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
19 Bán buôn cao su 46694
20 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
21 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
22 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
23 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
35 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
39 Vận tải hành khách hàng không 51100
40 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
54 Xuất bản sách 58110
55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
57 Hoạt động xuất bản khác 58190
58 Xuất bản phần mềm 58200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê ôtô 77101
61 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
62 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
63 Cho thuê băng, đĩa video 77220
64 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
67 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
68 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
71 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
72 Cung ứng lao động tạm thời 78200
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
75 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
76 Đại lý du lịch 79110
77 Điều hành tua du lịch 79120
78 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
79 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
80 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
81 Dịch vụ điều tra 80300
82 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
83 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
84 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
85 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
86 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110